rouged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]rouged
Chia động từ
[sửa]rouge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rouge | |||||
Phân từ hiện tại | rouging | |||||
Phân từ quá khứ | rouged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rouge | rouge hoặc rougest¹ | rouges hoặc rougeth¹ | rouge | rouge | rouge |
Quá khứ | rouged | rouged hoặc rougedst¹ | rouged | rouged | rouged | rouged |
Tương lai | will/shall² rouge | will/shall rouge hoặc wilt/shalt¹ rouge | will/shall rouge | will/shall rouge | will/shall rouge | will/shall rouge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rouge | rouge hoặc rougest¹ | rouge | rouge | rouge | rouge |
Quá khứ | rouged | rouged | rouged | rouged | rouged | rouged |
Tương lai | were to rouge hoặc should rouge | were to rouge hoặc should rouge | were to rouge hoặc should rouge | were to rouge hoặc should rouge | were to rouge hoặc should rouge | were to rouge hoặc should rouge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rouge | — | let’s rouge | rouge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.