Bước tới nội dung

ruche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruːʃ/

Danh từ

[sửa]

ruche /ˈruːʃ/

  1. Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ruche
/ʁyʃ/
ruches
/ʁyʃ/

ruche gc /ʁyʃ/

  1. Đõ ong, thùng ong, tổ ong.
    Ruche à cadres — thùng ong có cầu
    Ra reine d’une ruche — con ong chúa trong tổ ong
  2. Băng vải xếp nếp tổ ong.

Tham khảo

[sửa]