ruche
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈruːʃ/
Danh từ[sửa]
ruche /ˈruːʃ/
Tham khảo[sửa]
- "ruche". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁyʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ruche /ʁyʃ/ |
ruches /ʁyʃ/ |
ruche gc /ʁyʃ/
- Đõ ong, thùng ong, tổ ong.
- Ruche à cadres — thùng ong có cầu
- Ra reine d’une ruche — con ong chúa trong tổ ong
- Băng vải xếp nếp tổ ong.
Tham khảo[sửa]
- "ruche". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)