runabout
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrə.nə.ˌbɑʊt/
Danh từ
[sửa]runabout /ˈrə.nə.ˌbɑʊt/
Tính từ
[sửa]runabout /ˈrə.nə.ˌbɑʊt/
Tham khảo
[sửa]- "runabout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.na.bu/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
runabout /ʁy.na.bu/ |
runabout /ʁy.na.bu/ |
runabout gđ /ʁy.na.bu/
Tham khảo
[sửa]- "runabout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)