Bước tới nội dung

runabout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrə.nə.ˌbɑʊt/

Danh từ

[sửa]

runabout /ˈrə.nə.ˌbɑʊt/

  1. Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông.
  2. Ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ.

Tính từ

[sửa]

runabout /ˈrə.nə.ˌbɑʊt/

  1. Lang thang; lêu lổng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁy.na.bu/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
runabout
/ʁy.na.bu/
runabout
/ʁy.na.bu/

runabout /ʁy.na.bu/

  1. Thuyền máy động cơ trong.

Tham khảo

[sửa]