rushlight
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrəʃ.ˌlɑɪt/
Danh từ[sửa]
rushlight /ˈrəʃ.ˌlɑɪt/
- Cây nến lõi bấc ((cũng) rush_candle).
- Ánh sáng yếu ớt.
- Ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi.
- Tin tức ít ỏi.
Tham khảo[sửa]
- "rushlight". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)