Bước tới nội dung

rét mướt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛt˧˥ mɨət˧˥ʐɛ̰k˩˧ mɨə̰k˩˧ɹɛk˧˥ mɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛt˩˩ mɨət˩˩ɹɛ̰t˩˧ mɨə̰t˩˧

Tính từ

[sửa]

rét mướt

  1. Rét và có mưa kéo dài (nói khái quát)
    mưa gió rét mướt
    trời rét mướt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Rét mướt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam