Bước tới nội dung

rút dây động rừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zut˧˥ zəj˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ zɨ̤ŋ˨˩ʐṵk˩˧ jəj˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ ʐɨŋ˧˧ɹuk˧˥ jəj˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ ɹɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹut˩˩ ɟəj˧˥ ɗəwŋ˨˨ ɹɨŋ˧˧ɹut˩˩ ɟəj˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ ɹɨŋ˧˧ɹṵt˩˧ ɟəj˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ ɹɨŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

rút dây động rừng

  1. Tục ngữ, ý nói rút một sợi dây làm rung chuyển đến cả một khu rừng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]