séance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]séance
Tham khảo
[sửa]- "séance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
séance /se.ɑ̃s/ |
séances /se.ɑ̃s/ |
séance gc /se.ɑ̃s/
- Cuộc họp, buổi họp.
- Séance de l’Assemblée Nationale — cuộc họp Quốc Hội
- La séance du matin — buổi họp sáng
- Buổi.
- Séance de travail — buổi làm việc
- Séance de représentation théâtrale — buổi diễn kịch
- Séance de pose chez un peintre — buổi ngồi cho họa sĩ vẽ chân dung
- Séance récréative — buổi giải trí
- (Thân mật) Tấn kịch.
- Une séance de cris et de larmes — một tấn kịch kêu gào than khóc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự dự hội nghị.
- séance tenante — Xem tenant
Tham khảo
[sửa]- "séance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)