séance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

séance

  1. Khiêu dâm, gợi tình.
    sexy film — phim khiêu dâm

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.ɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
séance
/se.ɑ̃s/
séances
/se.ɑ̃s/

séance gc /se.ɑ̃s/

  1. Cuộc họp, buổi họp.
    Séance de l’Assemblée Nationale — cuộc họp Quốc Hội
    La séance du matin — buổi họp sáng
  2. Buổi.
    Séance de travail — buổi làm việc
    Séance de représentation théâtrale — buổi diễn kịch
    Séance de pose chez un peintre — buổi ngồi cho họa sĩ vẽ chân dung
    Séance récréative — buổi giải trí
  3. (Thân mật) Tấn kịch.
    Une séance de cris et de larmes — một tấn kịch kêu gào than khóc
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự dự hội nghị.
    séance tenanteXem tenant

Tham khảo[sửa]