sóng sượt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˥ sɨə̰ʔt˨˩ʂa̰wŋ˩˧ ʂɨə̰k˨˨ʂawŋ˧˥ ʂɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˩˩ ʂɨət˨˨ʂawŋ˩˩ ʂɨə̰t˨˨ʂa̰wŋ˩˧ ʂɨə̰t˨˨

Định nghĩa[sửa]

sóng sượt

  1. Nói nằm dài không động đậy được.
    Bị vật
  2. Ngã, nằm sóng soài.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]