Bước tới nội dung

sơ cứu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ kiw˧˥ʂəː˧˥ kɨ̰w˩˧ʂəː˧˧ kɨw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ kɨw˩˩ʂəː˧˥˧ kɨ̰w˩˧

Động từ

[sửa]

sơ cứu

  1. nghiên cứu hay tìm hiểu thêm về một cái gì đó

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)