Bước tới nội dung

research

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɹɪˈsɜːtʃ/, /ˈɹiː.sɜːtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

research /ˈɹiː.sɜːtʃ/, /ɹɪˈsɜːtʃ/

  1. Sự nghiên cứu.
    to be engaged in research work — đi vào công tác nghiên cứu
    to carry out a research into something — tiến hành nghiên cứu vấn đề gì

Nội động từ

[sửa]

research nội động từ /ɹɪ.ˈsɜːtʃ/

  1. Nghiên cứu.
    to research into the causes of cancer — người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]