Bước tới nội dung

sơ giao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ zaːw˧˧ʂəː˧˥ jaːw˧˥ʂəː˧˧ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ ɟaːw˧˥ʂəː˧˥˧ ɟaːw˧˥˧

Tính từ

[sửa]

sơ giao

  1. (Từ cũ) Mới quen nhau.
    Bạn sơ giao.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]