Bước tới nội dung

sơ kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ ki̤˨˩ʂəː˧˥ ki˧˧ʂəː˧˧ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ ki˧˧ʂəː˧˥˧ ki˧˧

Danh từ

[sửa]

sơ kỳ

  1. Giai đoạn đầu của một thời kỳ lịch sử hay một chế độ xã hội.
    Sơ kỳ đồ đá.