sương bụi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨəŋ˧˧ ɓṵʔj˨˩ʂɨəŋ˧˥ ɓṵj˨˨ʂɨəŋ˧˧ ɓuj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨəŋ˧˥ ɓuj˨˨ʂɨəŋ˧˥ ɓṵj˨˨ʂɨəŋ˧˥˧ ɓṵj˨˨

Danh từ[sửa]

sương bụi

  1. Sương chứa một lượng lớn khói bụi.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)