sướng mắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨəŋ˧˥ mat˧˥ʂɨə̰ŋ˩˧ ma̰k˩˧ʂɨəŋ˧˥ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨəŋ˩˩ mat˩˩ʂɨə̰ŋ˩˧ ma̰t˩˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

sướng mắt

  1. Cảm thấy thích thú khi nhìn cái gì đẹp, tốt, nhiều.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]