Bước tới nội dung

sẩy miệng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰j˧˩˧ miə̰ʔŋ˨˩ʂəj˧˩˨ miə̰ŋ˨˨ʂəj˨˩˦ miəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəj˧˩ miəŋ˨˨ʂəj˧˩ miə̰ŋ˨˨ʂə̰ʔj˧˩ miə̰ŋ˨˨

Động từ

[sửa]

sẩy miệng

  1. Để rơi mất miếng ăn khi vừa đến miệng.
  2. Lỡ lời.
    Vô ý nói sẩy miệng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]