sẩy tay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰j˧˩˧ taj˧˧ʂəj˧˩˨ taj˧˥ʂəj˨˩˦ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəj˧˩ taj˧˥ʂə̰ʔj˧˩ taj˧˥˧

Động từ[sửa]

sẩy tay

  1. Lỡ đánh rơi.
    Sẩy tay làm vỡ cả bộ ấm chén.

Tham khảo[sửa]