Bước tới nội dung

sịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭ̈ʔk˨˩ʂḭ̈t˨˨ʂɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïk˨˨ʂḭ̈k˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

[sửa]

sịch

  1. 1. Đg. Động một cách bất ngờ.
    Gió đâu sịch bức mành mành (K)..
    2.ph..
    Bất ngờ.
    :.
    Sịch đến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]