Bước tới nội dung

sống mái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˥ maːj˧˥ʂə̰wŋ˩˧ ma̰ːj˩˧ʂəwŋ˧˥ maːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˩˩ maːj˩˩ʂə̰wŋ˩˧ ma̰ːj˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sống mái

  1. Con trốngcon mái.

Động từ

[sửa]

sống mái

  1. Được thua.
    Quyết sống mái một phen.

Tham khảo

[sửa]