Bước tới nội dung

sổ lòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰˧˩˧ la̤wŋ˨˩ʂo˧˩˨ lawŋ˧˧ʂo˨˩˦ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˩ lawŋ˧˧ʂo̰ʔ˧˩ lawŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

sổ lòng

  1. Lọt khỏi bụng mẹ.
    Đứa con vừa sổ lòng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]