sử xanh
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 青史 (thanh sử).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰˧˩˧ sajŋ˧˧ | ʂɨ˧˩˨ san˧˥ | ʂɨ˨˩˦ san˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˧˩ sajŋ˧˥ | ʂɨ̰ʔ˧˩ sajŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
- Sách sử.
- 1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)[1], xuất bản 1870, dòng 8:
- 風情古錄群傳史撑
- Phong tình cổ lục còn truyền sử xanh
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sử xanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)