Bước tới nội dung

sa trùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ ʨṳŋ˨˩ʂaː˧˥ tʂuŋ˧˧ʂaː˧˧ tʂuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˥ tʂuŋ˧˧ʂaː˧˥˧ tʂuŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

sa trùng

  1. Loài giun biển sống ở những bãi cát ven biển nơi thủy triều lên xuống, ăn được.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]