sa trùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ ʨṳŋ˨˩ʂaː˧˥ tʂuŋ˧˧ʂaː˧˧ tʂuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˥ tʂuŋ˧˧ʂaː˧˥˧ tʂuŋ˧˧

Danh từ[sửa]

sa trùng

  1. Loài giun biển sống ở những bãi cát ven biển nơi thủy triều lên xuống, ăn được.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/templates tại dòng 25: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).