saccade
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /sæ.ˈkɑːd/
Danh từ
saccade /sæ.ˈkɑːd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “saccade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sa.kad/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| saccade /sa.kad/ |
saccades /sa.kad/ |
saccade gc /sa.kad/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “saccade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)