Bước tới nội dung

saccade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /sæ.ˈkɑːd/

Danh từ

saccade /sæ.ˈkɑːd/

  1. Sự giật mạnh cương ngựa.
  2. Sự di chuyển mắt đột ngột.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
saccade
/sa.kad/
saccades
/sa.kad/

saccade gc /sa.kad/

  1. Sự giật mạnh cương ngựa.
  2. Cái giật.
    par saccades — giật giật, từng đợt từng hồi
    Les roues avançaient par saccades — bánh xe giật giật tiến lên
    rire par saccades — cười từng hồi

Tham khảo