sallow
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsæ.ˌloʊ/
Danh từ
sallow /ˈsæ.ˌloʊ/
Tính từ
sallow /ˈsæ.ˌloʊ/
Ngoại động từ
sallow ngoại động từ /ˈsæ.ˌloʊ/
Nội động từ
sallow nội động từ /ˈsæ.ˌloʊ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sallow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)