sallow
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sallow /ˈsæ.ˌloʊ/
Tính từ[sửa]
sallow /ˈsæ.ˌloʊ/
Ngoại động từ[sửa]
sallow ngoại động từ /ˈsæ.ˌloʊ/
Nội động từ[sửa]
sallow nội động từ /ˈsæ.ˌloʊ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)