sarong
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈrɔŋ/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mã Lai sarung.
Danh từ[sửa]
sarong (số nhiều sarongs) /sə.ˈrɔŋ/
Tham khảo[sửa]
- "sarong". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /sa.ʁɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sarong /sa.ʁɔ̃/ |
sarong /sa.ʁɔ̃/ |
sarong gđ /sa.ʁɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "sarong". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.ˈroŋ/
Danh từ[sửa]
sarong gđ (số nhiều sarongs)