sarong
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /sə.ˈrɔŋ/
Từ nguyên
Từ tiếng Mã Lai sarung.
Danh từ
sarong (số nhiều sarongs) /sə.ˈrɔŋ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sarong”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /sa.ʁɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| sarong /sa.ʁɔ̃/ |
sarong /sa.ʁɔ̃/ |
sarong gđ /sa.ʁɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sarong”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /sa.ˈroŋ/
Danh từ
sarong gđ (số nhiều sarongs)