Bước tới nội dung

sau đó

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saw˧˧ ɗɔ˧˥ʂaw˧˥ ɗɔ̰˩˧ʂaw˧˧ ɗɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaw˧˥ ɗɔ˩˩ʂaw˧˥˧ ɗɔ̰˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

sau đó

  1. Sau thời gian ấy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]