Bước tới nội dung

sâu đo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
səw˧˧ ɗɔ˧˧ʂəw˧˥ ɗɔ˧˥ʂəw˧˧ ɗɔ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂəw˧˥ ɗɔ˧˥ʂəw˧˥˧ ɗɔ˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

sâu đo

  1. Loài sâu màu xanh lục, khi đi thì co mình lại và duỗi ra vươn lên như bàn tay cử động khi đo một chiều dài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]