Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
2
Tiếng Latvia
Hiện/ẩn mục
Tiếng Latvia
2.1
Danh từ
2.1.1
Biến cách
Đóng mở mục lục
saule
32 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Català
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Galego
Magyar
Ido
Íslenska
Italiano
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Polski
Română
Русский
Slovenčina
Gagana Samoa
Svenska
Тоҷикӣ
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
saule
/sɔl/
saules
/sɔl/
saule
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
liễu
.
Saule
pleureur
— cây liễu rủ
Tiếng Latvia
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
saule
gc
(
biến cách kiểu saules
)
Mặt trời
,
vừng
thái dương
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
saule
(Biến cách thứ 5)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
saule
saules
acc.
(
akuzatīvs
)
sauli
saules
gen.
(
ģenitīvs
)
saules
sauļu
dat.
(
datīvs
)
saulei
saulēm
ins.
(
instrumentālis
)
sauli
saulēm
loc.
(
lokatīvs
)
saulē
saulēs
voc.
(
vokatīvs
)
saule
saules
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Danh từ
Danh từ tiếng Pháp
Mục từ tiếng Latvia
Danh từ tiếng Latvia
tiếng Latvia entries with incorrect language header
Danh từ giống cái tiếng Latvia
Pages with entries
Pages with 0 entries
Mục từ có biến cách