sauteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.tœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sauteur
/sɔ.tœʁ/
sauteurs
/sɔ.tœʁ/
Giống cái sauteuse
/sɔ.tøz/
sauteuses
/sɔ.tøz/

sauteur /sɔ.tœʁ/

  1. Nhảy.
    Insecte sauteur — sâu bọ nhảy
  2. (Thể dục thể thao) Vận động viên nhảy.
    Sauteur en hauteur — vận dộng viên nhảy cao
  3. Ngựa chuyên nhảy.
  4. (Thân mật) Người hay hứa hão, người không đứng đắn.
  5. (Số nhiều) (động vật học) nhóm sâu bọ nhảy.

Tham khảo[sửa]