savoir-faire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

savoir-faire

  1. Khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế.
  2. To possess savoir-faire.
  3. Biết phép xử thế.
    to lack savoir-faire — không biết phép xử thế

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.vwaʁ.fɛʁ/
Pháp (Ba Lê)

Danh từ[sửa]

savoir-faire /sa.vwaʁ.fɛʁ/

  1. Sự thành thạo, sự khéo léo.
    Avoir moins de savoir que de savoir-faire — khéo léo hơn là hiểu biết

Tham khảo[sửa]