possess
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ˈzɛs/
Hoa Kỳ | [pə.ˈzɛs] |
Ngoại động từ
[sửa]possess ngoại động từ /pə.ˈzɛs/
- Có, chiếm hữu.
- to possess good qualities — có những đức tính tốt
- to be possessed of something — có cái gì
- to possess oneself of — chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
- to possess oneself od someone's fortune — chiếm đoạt tài sản của ai
- to possess oneself — tự chủ
- Ám ảnh (ma quỷ... ).
- to be possessed with (by) a devil — bị ma quỷ ám ảnh
- to be possessed with (by) and idea — bị một ý nghĩ ám ảnh
- what possesses you to do such as a thing? — cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
Thành ngữ
[sửa]- like all possessed: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi.
- to possess one's soul (one's mind): Tự chủ được.
Chia động từ
[sửa]possess
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to possess | |||||
Phân từ hiện tại | possessing | |||||
Phân từ quá khứ | possessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | possess | possess hoặc possessest¹ | possesses hoặc possesseth¹ | possess | possess | possess |
Quá khứ | possessed | possessed hoặc possessedst¹ | possessed | possessed | possessed | possessed |
Tương lai | will/shall² possess | will/shall possess hoặc wilt/shalt¹ possess | will/shall possess | will/shall possess | will/shall possess | will/shall possess |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | possess | possess hoặc possessest¹ | possess | possess | possess | possess |
Quá khứ | possessed | possessed | possessed | possessed | possessed | possessed |
Tương lai | were to possess hoặc should possess | were to possess hoặc should possess | were to possess hoặc should possess | were to possess hoặc should possess | were to possess hoặc should possess | were to possess hoặc should possess |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | possess | — | let’s possess | possess | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "possess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)