scanned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]scanned
Chia động từ
[sửa]scan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scan | |||||
Phân từ hiện tại | scanning | |||||
Phân từ quá khứ | scanned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scan | scan hoặc scannest¹ | scans hoặc scanneth¹ | scan | scan | scan |
Quá khứ | scanned | scanned hoặc scannedst¹ | scanned | scanned | scanned | scanned |
Tương lai | will/shall² scan | will/shall scan hoặc wilt/shalt¹ scan | will/shall scan | will/shall scan | will/shall scan | will/shall scan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scan | scan hoặc scannest¹ | scan | scan | scan | scan |
Quá khứ | scanned | scanned | scanned | scanned | scanned | scanned |
Tương lai | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan | were to scan hoặc should scan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scan | — | let’s scan | scan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.