scene
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsin/
![]() | [ˈsin] |
Danh từ[sửa]
scene /ˈsin/
- Nơi xảy ra.
- a scene of strife — nơi xảy ra xung đột
- the scene is laid in India — câu chuyện xảy ra ở Ân độ
- Lớp (của bản kịch).
- (Sân khấu) Cảnh phông.
- behind the scenes — (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
- Cảnh tượng, quang cảnh.
- a scene of destruction — cảnh tàn phá
- (Thông tục) Trận cãi nhau, trận mắng nhau.
- don't make a scene — đừng cãi vã ầm ĩ; ăn vạ.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sân khấu.
Thành ngữ[sửa]
- to quit the scene: Qua đời.
Tham khảo[sửa]
- "scene". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)