scolastique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skɔ.las.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scolastique /skɔ.las.tik/ |
scolastiques /skɔ.las.tik/ |
Giống cái | scolastique /skɔ.las.tik/ |
scolastiques /skɔ.las.tik/ |
scolastique /skɔ.las.tik/
- Kinh viện.
- Philosophie scolastique — triết học kinh viện
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Dạy ở trường.
- Méthode scolastique — phương pháp dạy ở trường
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
scolastique /skɔ.las.tik/ |
scolastiques /skɔ.las.tik/ |
scolastique gđ /skɔ.las.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
scolastique /skɔ.las.tik/ |
scolastiques /skɔ.las.tik/ |
scolastique gc /skɔ.las.tik/
Tham khảo
[sửa]- "scolastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)