Bước tới nội dung

scolastique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skɔ.las.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực scolastique
/skɔ.las.tik/
scolastiques
/skɔ.las.tik/
Giống cái scolastique
/skɔ.las.tik/
scolastiques
/skɔ.las.tik/

scolastique /skɔ.las.tik/

  1. Kinh viện.
    Philosophie scolastique — triết học kinh viện
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Dạytrường.
    Méthode scolastique — phương pháp dạy ở trường

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scolastique
/skɔ.las.tik/
scolastiques
/skɔ.las.tik/

scolastique /skɔ.las.tik/

  1. Nhà triết học kinh viện.
  2. (Tôn giáo) Học viên dòng tu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scolastique
/skɔ.las.tik/
scolastiques
/skɔ.las.tik/

scolastique gc /skɔ.las.tik/

  1. Triết học kinh viện.
  2. Phương pháp kinh viện.

Tham khảo

[sửa]