scraped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]scraped
Chia động từ
[sửa]scrape
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scrape | |||||
Phân từ hiện tại | scraping | |||||
Phân từ quá khứ | scraped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scrape | scrape hoặc scrapest¹ | scrapes hoặc scrapeth¹ | scrape | scrape | scrape |
Quá khứ | scraped | scraped hoặc scrapedst¹ | scraped | scraped | scraped | scraped |
Tương lai | will/shall² scrape | will/shall scrape hoặc wilt/shalt¹ scrape | will/shall scrape | will/shall scrape | will/shall scrape | will/shall scrape |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scrape | scrape hoặc scrapest¹ | scrape | scrape | scrape | scrape |
Quá khứ | scraped | scraped | scraped | scraped | scraped | scraped |
Tương lai | were to scrape hoặc should scrape | were to scrape hoặc should scrape | were to scrape hoặc should scrape | were to scrape hoặc should scrape | were to scrape hoặc should scrape | were to scrape hoặc should scrape |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scrape | — | let’s scrape | scrape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.