Bước tới nội dung

screwball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskruː.ˌbɔl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

screwball /ˈskruː.ˌbɔl/

  1. [[Mỹ><thgt|Mỹ><thgt]] gàn, lập dị, điên.

Danh từ

[sửa]

screwball /ˈskruː.ˌbɔl/

  1. [[Mỹ><thgt|Mỹ><thgt]] người gàn dở, người lập dị, người điên.
  2. Thể quả bóng xoáy (bóng chày).

Tham khảo

[sửa]