Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈskruː.ˌbɔl] |
Tính từ[sửa]
screwball /ˈskruː.ˌbɔl/
- [[Mỹ><thgt|Mỹ><thgt]] gàn, lập dị, điên.
Danh từ[sửa]
screwball /ˈskruː.ˌbɔl/
- [[Mỹ><thgt|Mỹ><thgt]] người gàn dở, người lập dị, người điên.
- Thể quả bóng xoáy (bóng chày).
Tham khảo[sửa]
-