secreted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]secreted
Chia động từ
[sửa]secrete
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to secrete | |||||
Phân từ hiện tại | secreting | |||||
Phân từ quá khứ | secreted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | secrete | secrete hoặc secretest¹ | secretes hoặc secreteth¹ | secrete | secrete | secrete |
Quá khứ | secreted | secreted hoặc secretedst¹ | secreted | secreted | secreted | secreted |
Tương lai | will/shall² secrete | will/shall secrete hoặc wilt/shalt¹ secrete | will/shall secrete | will/shall secrete | will/shall secrete | will/shall secrete |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | secrete | secrete hoặc secretest¹ | secrete | secrete | secrete | secrete |
Quá khứ | secreted | secreted | secreted | secreted | secreted | secreted |
Tương lai | were to secrete hoặc should secrete | were to secrete hoặc should secrete | were to secrete hoặc should secrete | were to secrete hoặc should secrete | were to secrete hoặc should secrete | were to secrete hoặc should secrete |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | secrete | — | let’s secrete | secrete | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.