selskap
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selskap | selskapet |
Số nhiều | selskap, selskaper | selskapa, selskap ene |
selskap gđ
- Công ty, cơ sở thương mại.
- Han er direktør for et stort selskap.
- Công ty cổ phần.
- Hội đoàn, đoàn thể.
- vitenskapelig selskap
- Buổi tiệc, dạ hội.
- Det ble holdt selskap til ære for jubilanten.
- Sự làm bạn, chung vui. Jeg tar gjerne en røyk for selskaps skyld.
- å holde noen med selskap — Chung vui với ai.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) aksjeselskap:
- (2) forsikringsselskap: Công ty bảo hiểm.
- (4) selskapskjole gđ: Váy, áo đầm mặc trong buổi tiệc.
- (4) selskapelig : Thuộc về tiệc tùng. Có tính cách xã giao.
Tham khảo
[sửa]- "selskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)