sensuously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛnt.ʃə.wəs.li/

Phó từ[sửa]

sensuously /ˈsɛnt.ʃə.wəs.li/

  1. (Thuộc) Giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan.

Tham khảo[sửa]