sepia
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsi.pi.ə/
Danh từ[sửa]
sepia /ˈsi.pi.ə/
- Chất mực (của cá mực).
- Mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực).
- Màu xêpia, mùa nâu đen.
- Bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing).
Tham khảo[sửa]
- "sepia". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)