Bước tới nội dung

serial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

serial /ˈsɪr.i.əl/

  1. Theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự.
  2. Ra theo từng số (truyện in trên báo).
    serial rights — bản quyền về truyện in theo từng số
  3. Ra từng kỳ (tạp chí).

Danh từ

[sửa]

serial /ˈsɪr.i.əl/

  1. Truyện ra từng số.
  2. Tạp chí.

Tham khảo

[sửa]