serial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪr.i.əl/
Tính từ
[sửa]serial /ˈsɪr.i.əl/
- Theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự.
- Ra theo từng số (truyện in trên báo).
- serial rights — bản quyền về truyện in theo từng số
- Ra từng kỳ (tạp chí).
Danh từ
[sửa]serial /ˈsɪr.i.əl/
Tham khảo
[sửa]- "serial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)