set-piece
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛt.ˈpis/
Danh từ
[sửa]set-piece /ˈsɛt.ˈpis/
- Một vật độc lập để trang trí sân khấu.
- Cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt.
- Một tác phẩm trình diễn theo cách đã chọn.
- Tình huống cố định (trong bóng đá).
Tham khảo
[sửa]- "set-piece", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)