Bước tới nội dung

set-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛt.ˈəp/

Danh từ

[sửa]

set-up /ˈsɛt.ˈəp/

  1. Dáng người thẳng, dáng đi thẳng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cơ cấu, bố trí (của một tổ chức).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu mạnh pha xôđa và đá.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua (vì trình độ đấu thủ chênh lệch quá đáng); cuộc đấu ăn chắc; việc làm ngon xơi.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)