shaker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃeɪ.kɜː/
Danh từ
[sửa]shaker /ˈʃeɪ.kɜː/
- Người rung, người lắc.
- Bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng.
- (Kỹ thuật) Sàng lắc.
- (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ).
Tham khảo
[sửa]- "shaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɛ.kœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
shaker /ʃɛ.kœʁ/ |
shaker /ʃɛ.kœʁ/ |
shaker gđ /ʃɛ.kœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "shaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)