sheep
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃip/
![]() | [ˈʃip] |
Danh từ[sửa]
sheep số nhiều không đổi /ˈʃip/
Thành ngữ[sửa]
- to cast sheep's eyes: Liếc mắt đưa tình.
- to follow like sheep: Đi theo một cách mù quáng.
- sheep that have no shepherd: Quân vô tướng, hổ vô đấu.
- as well be hanged for a sheep as for a lamb: Xem Lamb
- wolf in sheep's clothing: Xem Wolf
Tham khảo[sửa]
- "sheep". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)