Bước tới nội dung

sheep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
sheep

Cách phát âm

Danh từ

sheep số nhiều không đổi /ˈʃip/

  1. Con cừu.
  2. (Thường Số nhiều & mỉa) con chiên.
  3. Da cừu.
  4. Người hay e thẹn, người nhút nhát.

Thành ngữ

Tham khảo