shocked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]shocked
Chia động từ
[sửa]shock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shock | |||||
Phân từ hiện tại | shocking | |||||
Phân từ quá khứ | shocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shock | shock hoặc shockest¹ | shocks hoặc shocketh¹ | shock | shock | shock |
Quá khứ | shocked | shocked hoặc shockedst¹ | shocked | shocked | shocked | shocked |
Tương lai | will/shall² shock | will/shall shock hoặc wilt/shalt¹ shock | will/shall shock | will/shall shock | will/shall shock | will/shall shock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shock | shock hoặc shockest¹ | shock | shock | shock | shock |
Quá khứ | shocked | shocked | shocked | shocked | shocked | shocked |
Tương lai | were to shock hoặc should shock | were to shock hoặc should shock | were to shock hoặc should shock | were to shock hoặc should shock | were to shock hoặc should shock | were to shock hoặc should shock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shock | — | let’s shock | shock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.