Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
side-step
- Sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên.
- Bậc xe (ở bên hông xe).
Ngoại động từ[sửa]
side-step ngoại động từ
- Tránh sang bên, né (đen & bóng).
- to side-step a difficulty — tránh một sự khó khăn
Tham khảo[sửa]
-