sierra
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.ˈɛr.ə/
Danh từ[sửa]
sierra (đếm được và không đếm được, số nhiều sierras)
Tham khảo[sửa]
- "sierra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sjɛ.ʁa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sierra /sjɛ.ʁa/ |
sierras /sjɛ.ʁa/ |
sierra gc /sjɛ.ʁa/
- Dãy núi.
- La sierra Nevada — dãy núi Nê-va-đa (Tây Ban Nha)
Tham khảo[sửa]
- "sierra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sierra gc (số nhiều sierras)
- Cái cưa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha