signalled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]signalled
Chia động từ
[sửa]signal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to signal | |||||
Phân từ hiện tại | signalling | |||||
Phân từ quá khứ | signalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | signal | signal hoặc signallest¹ | signals hoặc signalleth¹ | signal | signal | signal |
Quá khứ | signalled | signalled hoặc signalledst¹ | signalled | signalled | signalled | signalled |
Tương lai | will/shall² signal | will/shall signal hoặc wilt/shalt¹ signal | will/shall signal | will/shall signal | will/shall signal | will/shall signal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | signal | signal hoặc signallest¹ | signal | signal | signal | signal |
Quá khứ | signalled | signalled | signalled | signalled | signalled | signalled |
Tương lai | were to signal hoặc should signal | were to signal hoặc should signal | were to signal hoặc should signal | were to signal hoặc should signal | were to signal hoặc should signal | were to signal hoặc should signal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | signal | — | let’s signal | signal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.