sinh đẻ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ ɗɛ̰˧˩˧ | ʂïn˧˥ ɗɛ˧˩˨ | ʂɨn˧˧ ɗɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ ɗɛ˧˩ | ʂïŋ˧˥˧ ɗɛ̰ʔ˧˩ |
Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]sinh đẻ
- Đẻ ra.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sinh đẻ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)