Bước tới nội dung

sinh hàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ha̤ːn˨˩ʂïn˧˥ haːŋ˧˧ʂɨn˧˧ haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ haːn˧˧ʂïŋ˧˥˧ haːn˧˧

Định nghĩa

[sửa]

sinh hàn

  1. (Vật lý học) Có tính chất làm lạnh các vật tiếp xúc.
    Máy sinh hàn

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]